Những ưu điểm của xe nâng bán tự động tại Hà Nội, xe nâng điện 1 tấn 1.5 tấn 2 tấn là gì?
- Hệ thống nâng hạ dùng điện ắc quy 12V, di chuyển bằng kéo và đẩy tay rất tiện dụng đồng thời tiết kiệm được nhiều chi phí cho doanh nghiệp.
-Xe có thể dùng được trong phạm vi nhỏ với quãng đường di chuyển ngắn.
-Xe có thể nâng được tải trọng lớn lên đến 2 tấn, chiều cao nâng đối với bán tự động chân rộng có thể lên đến 4 mét vì vậy mang lại hiệu quả kinh tế rất cao.
-Chi phí bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa thấp.
-Nguồn điện năng tiêu thụ thấp, bên cạnh đó xe vận hành bằng điện nên không gây tiếng ồn, không xả khi độc hại ra môi trường.
-Xe có càng nâng dịch chuyển với độ dịch chuyển ra vào linh hoạt giúp càng xe có thể thích hợp với nhiều kích thước pallet khác nhau.
-Bánh xe PU hoặc nylon phù hợp với từng loại sàn làm việc cụ thể.
-Xe có giá thành khá thấp.
Xem thêm: xe nâng bán tự động 1 tấn 1.5 tấn tại Hà Nội
Những mặt hạn chế của xe nâng bán tự động tại Hà Nội, xe nâng điện 1 tấn 1.5 tấn 2 tấn
-Điểm hạn chế lớn nhất của xe nâng bán tự động đó là di chuyển bằng kéo đẩy tay. Điều này cũng gây đến một vài khó khăn cho người dùng trong quá trình di chuyển hàng hóa.
-Xe chạy bằng điện do đó không thể để ngoài trời tránh ngấm nước mưa gây hư hại xe.
-Xe nâng bán tự động thông thường chỉ dùng được cho pallet 1 mặt không có thanh giằng. Riêng dòng xe nâng bán tự động chân rộng có thể dùng cho các loại pallet tiêu chuẩn nhưng lại có kích thước khá cồng kềnh.
Một vài thông tin về xe nâng bán tự động tại Hà Nội, xe nâng điện 1 tấn 1.5 tấn 2 tấn
Model | SPN1016 | SPN1025 | SPN1030 | SPN1516 | SPN1525 | SPN1530 | |
Capacity/ Công suất (kg) | 1000 | 1500 | |||||
Max. fork height/ Chiều cao nâng cao nhất (mm) | 1600 | 2500 | 3000 | 1600 | 2500 | 3000 | |
Fork length/ Chiều dài càng nâng(mm) | 900/1100 | ||||||
Width overall forks/ Độ dịch chuyển càng nâng (mm) | 330-850/550 | ||||||
Turning radius/ Bán kính quay (mm) | 1280/1530 | ||||||
Overall length/ Tổng chiều dài (mm) | 1600/1850 | ||||||
Overall width/ Tổng chiều rộng (mm) | 850/780 | ||||||
Overall height/ Tổng chiều cao (mm) | 2085 | 1835 | 2085 | 2085 | 1835 | 2085 | |
Net weight/ Trọng lượng (kg) | 330 | 370 | 385 | 341 | 381 | 395 | |
Battery/ Pin (V/Ah) | 12/150 | ||||||
Min.fork height/ Chiều cao nâng thấp nhất (mm) | 85 |
Để mua xe nâng bán tự động tại Hà Nội, vui lòng gọi số máy: Nguyễn Hoa 0961.865.247
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét